--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
critical angle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
critical angle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: critical angle
+ Noun
góc tới hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "critical angle"
Những từ có chứa
"critical angle"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
góc
khía cạnh
khía
gay gắt
quan điểm
khủng hoảng
cảnh sắc
so le
hóc
giác
more...
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
critical angle
:
góc tới hạn
+
dễ gì
:
Not easy, not sureDễ gì ông ta đồng ýIt is not sura that he's going to agree